ƯU ĐIỂM CỦA MÁY
-Tốc độ nhanh, mỗi phút 500 kim
-Không cần công nhân lành nghề, việc điều phối nhân viên linh hoạt hơn
-Giảm thấp cường độ lao động
-Động cơ 3 servo, thao tác thuận tiện hơn, bộ phận truyền động máy móc ít hơn, tỷ lệ xảy ra sự cố thấp.
-Một máy hai tác dụng, có thể đóng kim 1 mảnh và 2 mảnh.
-Loại máy chuyên dùng cho hộp giấy cỡ vừa và lớn.
.png)
CÔNG NĂNG
-Một máy hai tác dụng, có thể đóng kim 1 mảnh, 2 mảnh, thùng giấy không cùng quy cách, thùng giấy không nắp
-Có thể đóng kim : kim đơn, kim kép, gia cố kim 1 lần là hoàn thành.
-Thích hợp dùng cho hộp giấy loại lớn, lắp kim nhanh mà lại tốn ít sức
-Tự động điều chỉnh kích thước, màn hình máy tính hiển thị và thuyết minh sự cố.
-Khoảng cách kim ( nhỏ-lớn) 0mm-120mm có thể tùy ý điều chỉnh
-Cả con máy được kiểm soát điều chỉnh bằng điện, căn cứ vào các kích thước khác nhau của hộp giấy mà điều chỉnh, thuận tiện, tiết kiệm thời gian và sức lực.
-Tự động tính toán lượng bìa được đưa vào, gói thành phẩm đi ra.
-Điều chỉnh khoảng cách kim, máy tính cài đặt tự động điều chỉnh khoảng cách kim sao cho phù hợp.
-Thích hợp dùng cho các hộp giấy loại to 3 lớp, 5 lớp, hộp giấy có đế không có nắp cũng có thể đóng kim, 7 lớp thì cần phải đặt làm.
-Tốc độ máy: 500 kim/phút
.png)
THAM SỐ MÁY
Mã
|
TJ-DS2400
|
TJ-DS2700
|
TJ-DS3000
|
Kích thước tờ bìa tối đa
|
4800mm
|
5400mm
|
6000mm
|
Kích thước tờ bìa tối thiểu
|
1060mm
|
1060mm
|
1060mm
|
Chiều dài tờ bìa tối đa
|
2250mm
|
2550mm
|
2850mm
|
Chiều dài tờ bìa tối thiểu
|
350mm
|
350mm
|
350mm
|
Chiều rộng tờ bìa tối đa
|
1200mm
|
1300mm
|
1500mm
|
Chiều rộng tờ bìa tối thiểu
|
180mm
|
180mm
|
180mm
|
Chiều cao tờ bìa tối thiểu
|
400mm
|
400mm
|
400mm
|
Khoảng cách kim (nhỏ-lớn)
|
0-120mm
|
0-120mm
|
0-120mm
|
Số lượng kim
|
1-99 kim
|
1-99 kim
|
1-99 kim
|
Tốc độ máy
|
500/phút
|
500/phút
|
500/phút
|
Mã lực sử dụng
|
18HP
|
18HP
|
18HP
|
Tổng chiều dài máy
|
6000mm
|
6000mm
|
6000mm
|
Trọng lượng máy
|
4000kg
|
4100kg
|
4200kg
|
Chiều dài vít mở tối đa
|
600mm(C)
|
600mm(C)
|
600mm(C)
|
Chiều rộng TS tối đa Ma
|
45mm(E)
|
45mm(E)
|
45mm(E)
|
Vị trí kim số 1 tối thiểu
|
25mm(D)
|
25mm(D)
|
25mm(D)
|